--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
răng giả
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
răng giả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: răng giả
+ noun
false teeth ; artifcial teeth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "răng giả"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"răng giả"
:
răng giả
rừng già
Những từ có chứa
"răng giả"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
denture
teeth
tooth
cingulum
gnash
crunch
edental
imperforate
bicuspid
dental plate
more...
Lượt xem: 523
Từ vừa tra
+
răng giả
:
false teeth ; artifcial teeth
+
onomatopoeic
:
tượng thanh, (thuộc) sự cấu tạo từ tượng thanh; (thuộc) từ tượng thanh
+
canned
:
được đóng hộpcanned goods đồ (được đóng hộp)